FAQs About the word sojourn (at)

Nơi lưu trú

cắm trại (bên ngoài),chạy rà,ở (tại),Điểm dừng,gọi (cho hoặc đến),ghé qua,giảm,đẩy (vào),dừng (ở hoặc trong),nấn ná (với)

tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh

soirees => tiệc, soirées => các buổi tiệc, soirée => buổi tối, soils => đất đai, soilage => ô nhiễm,