Vietnamese Meaning of sojourn (at)
Nơi lưu trú
Other Vietnamese words related to Nơi lưu trú
Nearest Words of sojourn (at)
Definitions and Meaning of sojourn (at) in English
sojourn (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word sojourn (at)
Nơi lưu trú
cắm trại (bên ngoài),chạy rà,ở (tại),Điểm dừng,gọi (cho hoặc đến),ghé qua,giảm,đẩy (vào),dừng (ở hoặc trong),nấn ná (với)
tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh
soirees => tiệc, soirées => các buổi tiệc, soirée => buổi tối, soils => đất đai, soilage => ô nhiễm,