Vietnamese Meaning of patriotism
chủ nghĩa yêu nước
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa yêu nước
Nearest Words of patriotism
Definitions and Meaning of patriotism in English
patriotism (n)
love of country and willingness to sacrifice for it
patriotism (n.)
Love of country; devotion to the welfare of one's country; the virtues and actions of a patriot; the passion which inspires one to serve one's country.
FAQs About the word patriotism
chủ nghĩa yêu nước
love of country and willingness to sacrifice for itLove of country; devotion to the welfare of one's country; the virtues and actions of a patriot; the passion
chủ nghĩa dân tộc,sự tận tâm,lòng trung thành,chủ nghĩa sô vanh,tính bền vững,lòng trung thành,lòng trung thành,sự nhiệt thành,sô vanh,lòng trung thành
đào ngũ,phản quốc,bất mãn,sự phản bội,sự không chung thủy,giả dối,vô thường,phản bội,sự bất thường,sự phản bội
patriotically => theo tinh thần yêu nước, patriotical => yêu nước, patriotic => yêu nước, patrioteer => người ái quốc, patriot => người yêu nước,