Vietnamese Meaning of patrimonial
gia truyền
Other Vietnamese words related to gia truyền
Nearest Words of patrimonial
- patrilinear => phụ hệ
- patrilineally => cha truyền
- patrilineal sib => Tộc hệ phụ quyền
- patrilineal kin => Dòng họ bên nội
- patrilineal => phụ hệ
- patrilineage => Gia phả họ cha
- patrikin => quí tộc
- patrick white => Patrick White
- patrick victor martindale white => Patrick Victor Martindale White
- patrick henry => Patrick Henry
Definitions and Meaning of patrimonial in English
patrimonial (s)
inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descent
patrimonial (a.)
Of or pertaining to a patrimony; inherited from ancestors; as, a patrimonial estate.
FAQs About the word patrimonial
gia truyền
inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descentOf or pertaining to a patrimony; inherited from ancestors; as, a patrimonial estat
thừa kế,di chúc,Quà tặng,di sản,di sản,quyền bẩm sinh,di sản,đề nghị,hiện tại
No antonyms found.
patrilinear => phụ hệ, patrilineally => cha truyền, patrilineal sib => Tộc hệ phụ quyền, patrilineal kin => Dòng họ bên nội, patrilineal => phụ hệ,