Vietnamese Meaning of patrocinate
tài trợ
Other Vietnamese words related to tài trợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of patrocinate
- patrizate => Quyền quý
- patristics => Học thuyết của giáo phụ
- patristical => cha truyền
- patristic => giáo phụ
- patrist => phụ hệ
- patrisib => patrisib
- patripassian => Những người theo thuyết yêu Cha
- patriot's day => Ngày ái quốc
- patriots' day => Ngày của những người yêu nước
- patriotism => chủ nghĩa yêu nước
Definitions and Meaning of patrocinate in English
patrocinate (v. t.)
To support; to patronize.
FAQs About the word patrocinate
tài trợ
To support; to patronize.
No synonyms found.
No antonyms found.
patrizate => Quyền quý, patristics => Học thuyết của giáo phụ, patristical => cha truyền, patristic => giáo phụ, patrist => phụ hệ,