FAQs About the word statute of limitations

thời hiệu.

a statute prescribing the time period during which legal action can be taken

No synonyms found.

No antonyms found.

statute mile => Dặm pháp lý, statute law => Luật thành văn, statute book => sách luật, statute => Luật, status seeking => Tìm kiếm địa vị xã hội,