Vietnamese Meaning of inconspicuously
không đáng kể
Other Vietnamese words related to không đáng kể
Nearest Words of inconspicuously
- inconspicuous => không nổi bật
- inconsonant => không hòa hợp
- inconsonancy => Đối âm
- inconsonance => phi âm điệu
- inconsolable => không thể an ủi
- inconsisting => không nhất quán
- inconsistentness => sự bất nhất
- inconsistently => không nhất quán
- inconsistent => không nhất quán
- inconsistency => không nhất quán
- inconspicuousness => sự kín đáo
- inconstance => Không chung thủy
- inconstancy => sự bất thường
- inconstant => không nhất quán
- inconstantly => không liên tục
- inconsummate => Không hoàn hảo
- inconsumptible => không thể dùng hết
- incontaminate => không nhiễm bẩn
- incontentation => bất mãn
- incontestability => không thể tranh cãi
Definitions and Meaning of inconspicuously in English
inconspicuously (r)
in a manner intended to avoid attracting attention
FAQs About the word inconspicuously
không đáng kể
in a manner intended to avoid attracting attention
không phô trương,trong sạch,không màu,lịch sự,im lặng,khiêm tốn,Buồn tẻ,thận trọng,buồn tẻ,xỉn
dũng cảm,sáng sủa,rực rỡ,đầy màu sắc,vui vẻ,vui vẻ,ồn ào,to tiếng,lòe loẹt,khoa trương
inconspicuous => không nổi bật, inconsonant => không hòa hợp, inconsonancy => Đối âm, inconsonance => phi âm điệu, inconsolable => không thể an ủi,