Vietnamese Meaning of inconsistent
không nhất quán
Other Vietnamese words related to không nhất quán
Nearest Words of inconsistent
- inconsistency => không nhất quán
- inconsistencies => không nhất quán
- inconsistence => Sự mâu thuẫn
- inconsideration => thiếu suy nghĩ
- inconsiderateness => sự thiếu chu đáo
- inconsiderately => thiếu chu đáo
- inconsiderate => vô tư lự
- inconsideracy => thiếu cân nhắc
- inconsiderable => không đáng kể
- inconsequentness => Không nhất quán
- inconsistently => không nhất quán
- inconsistentness => sự bất nhất
- inconsisting => không nhất quán
- inconsolable => không thể an ủi
- inconsonance => phi âm điệu
- inconsonancy => Đối âm
- inconsonant => không hòa hợp
- inconspicuous => không nổi bật
- inconspicuously => không đáng kể
- inconspicuousness => sự kín đáo
Definitions and Meaning of inconsistent in English
inconsistent (a)
displaying a lack of consistency
inconsistent (s)
not capable of being made consistent or harmonious
not in agreement
inconsistent (a.)
Not consistent; showing inconsistency; irreconcilable; discordant; at variance, esp. as regards character, sentiment, or action; incompatible; incongruous; contradictory.
Not exhibiting uniformity of sentiment, steadiness to principle, etc.; unequal; fickle; changeable.
FAQs About the word inconsistent
không nhất quán
displaying a lack of consistency, not capable of being made consistent or harmonious, not in agreementNot consistent; showing inconsistency; irreconcilable; dis
Xung đột,mâu thuẫn,mâu thuẫn,trái lại,mâu thuẫn,Không tương thích,không phù hợp,không hòa hợp,không hài hòa,loại trừ lẫn nhau
Đồng ý,tương thích,đồng dạng,nhất quán,phù hợp,tương tự,phù hợp,Phù hợp (với),hợp lý,Phụ âm
inconsistency => không nhất quán, inconsistencies => không nhất quán, inconsistence => Sự mâu thuẫn, inconsideration => thiếu suy nghĩ, inconsiderateness => sự thiếu chu đáo,