Vietnamese Meaning of transmute

biến đổi

Other Vietnamese words related to biến đổi

Definitions and Meaning of transmute in English

Wordnet

transmute (v)

change in outward structure or looks

change or alter in form, appearance, or nature

alter the nature of (elements)

Webster

transmute (v. t.)

To change from one nature, form, or substance, into another; to transform.

FAQs About the word transmute

biến đổi

change in outward structure or looks, change or alter in form, appearance, or nature, alter the nature of (elements)To change from one nature, form, or substanc

chuyển đổi,chuyển đổi,thuật giả kim,biến đổi,cải tạo,thay thế,làm lại,biến hình,Hoán đổi,Biến thể

No antonyms found.

transmutationist => transmutation, transmutation => sự biến đổi, transmutable => Có thể chuyển đổi, transmutability => khả năng hoán đổi, transmundane => siêu trần thế,