Vietnamese Meaning of transoceanic
xuyên đại dương
Other Vietnamese words related to xuyên đại dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transoceanic
- transom => xà ngang
- transom window => Cửa sổ ngang
- transonic => xuyên âm
- transorbital lobotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán ngoài hốc mắt
- transpadane => Transpadan
- transpare => trong suốt
- transparence => sự minh bạch
- transparencies => độ trong suốt
- transparency => tính minh bạch
- transparent => trong suốt
Definitions and Meaning of transoceanic in English
transoceanic (a)
on or from the other side of an ocean
FAQs About the word transoceanic
xuyên đại dương
on or from the other side of an ocean
No synonyms found.
No antonyms found.
transnature => siêu nhiên, transnational => xuyên quốc gia, transnatation => Bơi xuyên quốc gia, transmutual => lây qua lại, transmuting => hoán đổi,