Vietnamese Meaning of transnational
xuyên quốc gia
Other Vietnamese words related to xuyên quốc gia
Nearest Words of transnational
- transnature => siêu nhiên
- transoceanic => xuyên đại dương
- transom => xà ngang
- transom window => Cửa sổ ngang
- transonic => xuyên âm
- transorbital lobotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán ngoài hốc mắt
- transpadane => Transpadan
- transpare => trong suốt
- transparence => sự minh bạch
- transparencies => độ trong suốt
Definitions and Meaning of transnational in English
transnational (s)
involving or operating in several nations or nationalities
FAQs About the word transnational
xuyên quốc gia
involving or operating in several nations or nationalities
Quốc tế,nước ngoài,đa quốc gia,liên lục địa,xuyên lục địa
quốc gia,Trong nước,nội bộ
transnatation => Bơi xuyên quốc gia, transmutual => lây qua lại, transmuting => hoán đổi, transmuter => Thiết bị chuyển đổi, transmuted => biến đổi,