Vietnamese Meaning of handed on
truyền lại
Other Vietnamese words related to truyền lại
Nearest Words of handed on
Definitions and Meaning of handed on in English
handed on
hand down
FAQs About the word handed on
truyền lại
hand down
được truyền lại,được truyền lại,thừa hưởng,chứng nhận,sáng tạo,Trái
No antonyms found.
handed in => nộp vào, handed down => thừa hưởng, handcuff(s) => còng tay, handcraftsmen => thợ thủ công, handcrafts => thủ công mỹ nghệ,