FAQs About the word hand-feed

dùng tay cho ăn

to feed by hand

vỗ béo,làm đầy,Nuôi ép,cho ăn quá nhiều,đút thìa,suy dinh dưỡng,tiệc,ván,Ăn tối,lễ hội

No antonyms found.

hand-fed => được cho ăn từ tay, handed over => chuyển giao, handed out => đưa ra, handed on => truyền lại, handed in => nộp vào,