FAQs About the word hand-fed

được cho ăn từ tay

to feed by hand

béo,đầy,ép ăn,Ăn quá nhiều,tham khảo,được nuôi bằng thìa,chán,thiếu dinh dưỡng,được gia cường,phục vụ

No antonyms found.

handed over => chuyển giao, handed out => đưa ra, handed on => truyền lại, handed in => nộp vào, handed down => thừa hưởng,