Vietnamese Meaning of hand-fed
được cho ăn từ tay
Other Vietnamese words related to được cho ăn từ tay
Nearest Words of hand-fed
Definitions and Meaning of hand-fed in English
hand-fed
to feed by hand
FAQs About the word hand-fed
được cho ăn từ tay
to feed by hand
béo,đầy,ép ăn,Ăn quá nhiều,tham khảo,được nuôi bằng thìa,chán,thiếu dinh dưỡng,được gia cường,phục vụ
No antonyms found.
handed over => chuyển giao, handed out => đưa ra, handed on => truyền lại, handed in => nộp vào, handed down => thừa hưởng,