FAQs About the word handbooks

cẩm nang

a concise reference book covering a particular subject, a bookmaker's book of bets, a place where bookmaking is carried on, a book capable of being conveniently

từ điển,từ điển,sách hướng dẫn,Sách giáo khoa,văn bản,bách khoa toàn thư,primer,luận án,Từ vựng,Sách chuyên đề

No antonyms found.

handbills => tờ rơi, hand(s) => tay, hand running => Dây, hand on => trong tay, hand in => nộp,