FAQs About the word poisoned

bị đầu độc

of Poison

có độc,độc hại,có nọc độc,tai hại,lây nhiễm,gây tử vong,có hại,trúng độc,tử vong,có hại

có lợi,lành tính,chữa lành,vô hại,lành mạnh,khỏe mạnh,hữu ích,không có độc,không độc,giảm nhẹ

poison-berry => quả độc, poisonberry => Độc dược, poisonable => có độc, poison sumac => Cây漆 độc, poison pea => Đậu Hà Lan độc,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button