FAQs About the word poisonously

Độc địa

in a very malevolent manner

bị đầu độc,độc hại,có nọc độc,có hại,tai hại,lây nhiễm,gây tử vong,có hại,trúng độc,tử vong

có lợi,lành tính,chữa lành,vô hại,lành mạnh,khỏe mạnh,hữu ích,không có độc,không độc,giảm nhẹ

poisonous substance => Chất độc, poisonous plant => Cây có độc, poisonous parasol => Ô dù tử thần, poisonous nightshade => cây hắc ín, poisonous => có độc,