FAQs About the word cartel

cartel

a consortium of independent organizations formed to limit competition by controlling the production and distribution of a product or serviceAn agreement between

tập đoàn,tập đoàn,hiệp hội,dây xích,Tổ chức,hợp tác,công đoàn,doanh nghiệp lớn,sự kết hợp,kết hợp

No antonyms found.

carted => vận chuyển, carte du jour => Thực đơn ngày, carte de visite => danh thiếp, carte blanche => toàn quyền, carte => thẻ,