FAQs About the word fetched

đã được lấy

of Fetch

mang đến,chi phí,chạy,chạy,bán (với giá),đã đi (vì),lên đến,hỏi,đến,ra lệnh

No antonyms found.

fetch up => mang đến, fetch => lấy, fetation => thai nghén, fetal movement => Thai nhi cử động, fetal monitor => máy theo dõi thai nhi,