FAQs About the word listed (for)

Được liệt kê (cho)

đến,bán (với giá),đã đi (vì),lên đến,mang đến,chi phí,đã được lấy,chạy,hỏi,yêu cầu

No antonyms found.

list prices => Giá niêm yết, list (for) => danh sách (cho), liquors => rượu mạnh, liquoring (up) => say xỉn, liquored (up) => say rượu,