Vietnamese Meaning of listen in (on)
nghe lén
Other Vietnamese words related to nghe lén
Nearest Words of listen in (on)
Definitions and Meaning of listen in (on) in English
listen in (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word listen in (on)
nghe lén
nghe lén (ai đó),nghe,Giám sát,tình cờ nghe được,gián điệp,tham gia,Lỗi,tò mò,Vòi nước,lắng nghe
No antonyms found.
listen (to) => nghe (ai), listed (for) => Được liệt kê (cho), list prices => Giá niêm yết, list (for) => danh sách (cho), liquors => rượu mạnh,