Vietnamese Meaning of lit (up)

sáng (trên)

Other Vietnamese words related to sáng (trên)

Definitions and Meaning of lit (up) in English

lit (up)

drunk sense 1a

FAQs About the word lit (up)

sáng (trên)

drunk sense 1a

mù,say rượu,say rượu,chiên,suy giảm,lãng phí,ướt,say mê,bị nổ tung,Say rượu

khô,tỉnh táo,thẳng,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,kiêng khem,sáng suốt

lists => danh sách, listings => Liệt kê, listing (for) => Liệt kê (cho), listens (to) => lắng nghe (ai đó), listening in (on) => nghe lén,