Vietnamese Meaning of crocked

cong

Other Vietnamese words related to cong

Definitions and Meaning of crocked in English

Wordnet

crocked (s)

very drunk

FAQs About the word crocked

cong

very drunk

mù,say rượu,say rượu,chiên,suy giảm,trát,lãng phí,ướt,Người nghiện rượu,say mê

khô,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,ngầu,cấp độ,ổn định,Người kiêng rượu,ôn đới,kiêng khem

crock up => phá sản, crock pot => Nồi nấu chậm, crock => nồi, crocheting => Đan móc, crochet stitch => Mũi móc,