Vietnamese Meaning of lit (upon)
chiếu sáng
Other Vietnamese words related to chiếu sáng
Nearest Words of lit (upon)
Definitions and Meaning of lit (upon) in English
lit (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word lit (upon)
chiếu sáng
Bắt gặp,lăn,va chạm (với),đâm (vào),chồng chéo,chéo nhau,Đã xảy ra (trên),Vấp phải (vào),tiếp cận,
Tránh,trốn thoát,né tránh,bị sốc,né tránh,né tránh,tránh xa,né tránh
lit (up) => sáng (trên), lists => danh sách, listings => Liệt kê, listing (for) => Liệt kê (cho), listens (to) => lắng nghe (ai đó),