Vietnamese Meaning of re-encountered
Gặp lại
Other Vietnamese words related to Gặp lại
Nearest Words of re-encountered
Definitions and Meaning of re-encountered in English
re-encountered
to encounter (someone or something) again
FAQs About the word re-encountered
Gặp lại
to encounter (someone or something) again
va chạm (với),Bắt gặp,sáng (ở),chiếu sáng,hối phiếu,lăn,đối đầu,đâm (vào),chồng chéo,chéo nhau
Tránh,trốn thoát,né tránh,bị sốc,né tránh,né tránh,né tránh,tránh xa
reencounter => Gặp lại, reenacted => diễn lại, re-employments => tái tuyển dụng, reemployments => Việc làm lại, reemployment => Việc làm trở lại,