Vietnamese Meaning of lighted (upon)
sáng (ở)
Other Vietnamese words related to sáng (ở)
Nearest Words of lighted (upon)
Definitions and Meaning of lighted (upon) in English
lighted (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word lighted (upon)
sáng (ở)
Bắt gặp,lăn,va chạm (với),đâm (vào),chồng chéo,chéo nhau,Đã xảy ra (trên),Vấp phải (vào),tiếp cận,
Tránh,trốn thoát,né tránh,bị sốc,né tránh,né tránh,tránh xa,né tránh
lighted (up) => thắp sáng (sáng lên), light out => Tắt đèn, light into => ánh sáng vào, light heavyweights => hạng dưới nặng, light bulbs => Bóng đèn,