Vietnamese Meaning of reemployments
Việc làm lại
Other Vietnamese words related to Việc làm lại
Nearest Words of reemployments
- re-employments => tái tuyển dụng
- reenacted => diễn lại
- reencounter => Gặp lại
- re-encountered => Gặp lại
- re-encountering => tái ngộ
- reenergize => tiếp thêm năng lượng
- reenergized => tiếp thêm năng lượng
- re-energized => nạp lại năng lượng
- reenergizing => reenergizing
- re-energizing => tái tạo năng lượng
Definitions and Meaning of reemployments in English
reemployments
to employ (someone or something) again
FAQs About the word reemployments
Việc làm lại
to employ (someone or something) again
gọi lại,nhớ lại,Tuyển dụng lại
rìu,dịch tiết,sự thải hồi,nghỉ phép,sa thải,Tờ giấy hồng,sa thải nhân viên,chim,giày bốt,việc đuổi việc
reemployment => Việc làm trở lại, re-employing => Tái tuyển dụng, reemploying => Tái tuyển dụng, re-employed => Được tuyển dụng lại, reemployed => tái tuyển dụng,