Vietnamese Meaning of rehires
Tuyển dụng lại
Other Vietnamese words related to Tuyển dụng lại
Nearest Words of rehires
Definitions and Meaning of rehires in English
rehires
the act of rehiring a former employee or group of employees, to hire (someone) back into the same company or job, a person who has been rehired
FAQs About the word rehires
Tuyển dụng lại
the act of rehiring a former employee or group of employees, to hire (someone) back into the same company or job, a person who has been rehired
gọi lại,tái tuyển dụng,Việc làm lại,nhớ lại
rìu,dịch tiết,sự thải hồi,nghỉ phép,sa thải,sa thải nhân viên,giày bốt,việc đuổi việc,Tờ giấy hồng,chim
rehired => được thuê lại, reheating => hâm nóng lại, reheated => hâm nóng lại, rehearsals => những buổi tập dượt, rehearings => Buổi diễn tập,