Vietnamese Meaning of rehearsals
những buổi tập dượt
Other Vietnamese words related to những buổi tập dượt
Nearest Words of rehearsals
- rehearings => Buổi diễn tập
- rehashing => hâm nóng lại
- rehashes => diễn đạt lại
- rehashed => làm lại
- rehabs => trung tâm phục hồi chức năng
- rehabilitations => phục hồi chức năng
- rehabilitates => phục hồi chức năng
- rehabilitant => người phục hồi chức năng
- rehabbing => phục hồi chức năng
- rehabbed => phục hồi
Definitions and Meaning of rehearsals in English
rehearsals
a practice exercise, a private performance or practice session preparatory to a public appearance, something recounted or told again, a private performance or practice session in preparation for a public appearance, the repeated mental review of a desired action or behavioral response, a method for improving memory by mentally or verbally repeating over and over the information to be remembered
FAQs About the word rehearsals
những buổi tập dượt
a practice exercise, a private performance or practice session preparatory to a public appearance, something recounted or told again, a private performance or p
Chạy thử khô,Thực hành,thực hành,phiên tòa,các bài tập,bài tập,Buổi diễn tập
No antonyms found.
rehearings => Buổi diễn tập, rehashing => hâm nóng lại, rehashes => diễn đạt lại, rehashed => làm lại, rehabs => trung tâm phục hồi chức năng,