Vietnamese Meaning of rehearings
Buổi diễn tập
Other Vietnamese words related to Buổi diễn tập
- thách thức
- Đối chất
- phiên điều trần
- Điều tra lại
- các cuộc khảo sát
- kiểm toán
- kiểm tra sức khỏe
- chẩn đoán
- kiểm tra
- thẩm vấn
- điều tra
- cuộc thăm dò ý kiến
- truy vấn
- bảng câu hỏi
- câu hỏi
- câu hỏi
- phiên tòa
- séc
- các bài luận
- những kỳ thi
- Thăm dò
- Râu
- Cuộc điều tra
- yêu cầu
- Tòa án dị giáo
- án treo
- đầu dò
- cuộc thăm dò
- nhiệm vụ
- nghiên cứu
- nghiên cứu
Nearest Words of rehearings
- rehashing => hâm nóng lại
- rehashes => diễn đạt lại
- rehashed => làm lại
- rehabs => trung tâm phục hồi chức năng
- rehabilitations => phục hồi chức năng
- rehabilitates => phục hồi chức năng
- rehabilitant => người phục hồi chức năng
- rehabbing => phục hồi chức năng
- rehabbed => phục hồi
- rehab => phục hồi chức năng
Definitions and Meaning of rehearings in English
rehearings
a second or new hearing by the same tribunal, a reconsideration of a cause (as an appeal) after final decision or dismissal usually by the same tribunal that is usually granted due to some error in the original hearing and that may encompass new matters (as evidence or issues)
FAQs About the word rehearings
Buổi diễn tập
a second or new hearing by the same tribunal, a reconsideration of a cause (as an appeal) after final decision or dismissal usually by the same tribunal that is
thách thức,Đối chất,phiên điều trần,Điều tra lại,các cuộc khảo sát,kiểm toán,kiểm tra sức khỏe,chẩn đoán,kiểm tra,thẩm vấn
No antonyms found.
rehashing => hâm nóng lại, rehashes => diễn đạt lại, rehashed => làm lại, rehabs => trung tâm phục hồi chức năng, rehabilitations => phục hồi chức năng,