FAQs About the word feelers

Râu

a tactile process (such as a tentacle) of an animal, something (such as a proposal) ventured to ascertain the views of others, a tactile process (as a tentacle)

đề xuất,các gợi ý,ý kiến,đề cử,ưu đãi,kế hoạch,Bài thuyết trình,dự án,Câu hỏi,khuyến nghị

No antonyms found.

feel up => cảm thấy tốt hơn, feel (out) => Cảm nhận, feel (for) => cảm thấy (cho), feeds => cho ăn, feeders => máng ăn,