FAQs About the word feel up

cảm thấy tốt hơn

to touch or fondle (someone) for sexual pleasure

hóa đơn,Vuốt ve,nôi,ôm,bao trùm,Ôm,tình yêu,cổ,nestle,mũi

No antonyms found.

feel (out) => Cảm nhận, feel (for) => cảm thấy (cho), feeds => cho ăn, feeders => máng ăn, federations => liên đoàn,