Vietnamese Meaning of canoodle
vuốt ve
Other Vietnamese words related to vuốt ve
Nearest Words of canoodle
Definitions and Meaning of canoodle in English
canoodle (v)
fondle or pet affectionately
FAQs About the word canoodle
vuốt ve
fondle or pet affectionately
Vuốt ve,ôm,vuốt ve,cổ,nestle,âu yếm,vỗ,Thú cưng,Ôm,muỗng
No antonyms found.
canonship => giáo luật, canonry => giáo luật, canonizing => phong thánh, canonized => được phong thánh, canonize => phong thánh,