Vietnamese Meaning of canonistic
chính thống
Other Vietnamese words related to chính thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of canonistic
Definitions and Meaning of canonistic in English
canonistic (a.)
Of or pertaining to a canonist.
FAQs About the word canonistic
chính thống
Of or pertaining to a canonist.
No synonyms found.
No antonyms found.
canonist => Chuyên gia luật giáo hội, canonised => được phong thánh, canonise => tôn phong, canonisation => Phong thánh, canonicity => Tính chuẩn tắc,