Vietnamese Meaning of canopes
lọ đựng tro cốt
Other Vietnamese words related to lọ đựng tro cốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of canopes
Definitions and Meaning of canopes in English
canopes (imp. & p. p.)
of Canopy
FAQs About the word canopes
lọ đựng tro cốt
of Canopy
No synonyms found.
No antonyms found.
canoodle => vuốt ve, canonship => giáo luật, canonry => giáo luật, canonizing => phong thánh, canonized => được phong thánh,