Vietnamese Meaning of canopied
có mái che
Other Vietnamese words related to có mái che
Nearest Words of canopied
Definitions and Meaning of canopied in English
canopied (s)
covered with or as with a canopy
FAQs About the word canopied
có mái che
covered with or as with a canopy
được che phủ,có bóng râm,có bóng,được bảo vệ,tối,tối,râm,râm mát,râm mát,có mây
sáng,xuất sắc,chói lóa,phơi bày,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt,ánh sáng,sáng,sáng,sáng ngời
canopic vase => bình canopic, canopic jar => Lọ đựng bình đựng nội tạng, canopes => lọ đựng tro cốt, canoodle => vuốt ve, canonship => giáo luật,