Vietnamese Meaning of shadeless
không bóng râm
Other Vietnamese words related to không bóng râm
Nearest Words of shadeless
Definitions and Meaning of shadeless in English
shadeless (a.)
Being without shade; not shaded.
FAQs About the word shadeless
không bóng râm
Being without shade; not shaded.
xuất sắc,chói lóa,phơi bày,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt,ánh sáng,sáng,sáng,sáng ngời,sáng
được che phủ,có bóng râm,có bóng,râm,râm mát,có mây,được bảo vệ,râm mát,có mái che
shaded => có bóng râm, shade tree => cây bóng mát, shade off => Tắt bóng, shade => cái bóng, shaddock => bưởi,