Vietnamese Meaning of queries
truy vấn
Other Vietnamese words related to truy vấn
Nearest Words of queries
Definitions and Meaning of queries in English
queries (pl.)
of Query
FAQs About the word queries
truy vấn
of Query
những lo ngại,nghi ngờ,nghi ngờ,lo lắng,sự mất lòng tin,sự ngờ vực,đặt phòng,Thuyết hoài nghi,sự không chắc chắn,sự hoài nghi
đảm bảo,niềm tin,sự chắc chắn,Niềm tin,Bắt giữ,bảo lãnh,ủy thác,sự chắc chắn,tín ngưỡng,niềm tin
querier => người hỏi, queried => hỏi, querent => người hỏi, querele => khiếu nại, quercus wizlizenii => Sồi Wizlizen,