Vietnamese Meaning of disquisitions
các bài luận
Other Vietnamese words related to các bài luận
- những kỳ thi
- Thăm dò
- yêu cầu
- điều tra
- đầu dò
- cuộc thăm dò
- nghiên cứu
- Cuộc điều tra
- Tòa án dị giáo
- kiểm tra
- án treo
- nghiên cứu
- các cuộc khảo sát
- kiểm toán
- thách thức
- séc
- kiểm tra sức khỏe
- Đối chất
- chẩn đoán
- bài kiểm tra
- Râu
- phiên điều trần
- thẩm vấn
- cuộc thăm dò ý kiến
- truy vấn
- bảng câu hỏi
- câu hỏi
- câu hỏi
- nhiệm vụ
- Buổi diễn tập
- Điều tra lại
- phiên tòa
Nearest Words of disquisitions
Definitions and Meaning of disquisitions in English
disquisitions
a formal inquiry into or discussion of a subject
FAQs About the word disquisitions
các bài luận
a formal inquiry into or discussion of a subject
những kỳ thi,Thăm dò,yêu cầu,điều tra,đầu dò,cuộc thăm dò,nghiên cứu,Cuộc điều tra,Tòa án dị giáo,kiểm tra
No antonyms found.
disquiets => bất an, disqualifies => loại trừ, disputes => tranh chấp, disputatiousness => tính đối kháng, disputations => tranh chấp,