Vietnamese Meaning of disrespectfulness

thiếu tôn trọng

Other Vietnamese words related to thiếu tôn trọng

Definitions and Meaning of disrespectfulness in English

disrespectfulness

low regard or esteem for someone or something, to show or express disrespect or contempt for, to lack special regard or respect for, to show or express disrespect or dislike for, lack of respect, to have disrespect for

FAQs About the word disrespectfulness

thiếu tôn trọng

low regard or esteem for someone or something, to show or express disrespect or contempt for, to lack special regard or respect for, to show or express disrespe

Thiếu tôn trọng,thô lỗ,kiêu ngạo,Sự khiếm nhã,khinh thường,hỗn láo,vô lễ,Thô lỗ,Trơ tráo,sự vô lễ

Lịch sự,quan tâm,sự cân nhắc,sự lịch sự,sự kính trọng,sự tử tế,ân sủng,Sự khiêm nhường,hiền lành,sự khiêm tốn

disrespected => bị coi thường, disreputes => mất danh dự, disremembering => quên, disremembered => quên, disregards => bỏ qua,