Vietnamese Meaning of inquisitions
Tòa án dị giáo
Other Vietnamese words related to Tòa án dị giáo
- những kỳ thi
- Thăm dò
- yêu cầu
- điều tra
- đầu dò
- cuộc thăm dò
- nghiên cứu
- các bài luận
- Cuộc điều tra
- kiểm tra
- án treo
- nghiên cứu
- kiểm toán
- thách thức
- séc
- kiểm tra sức khỏe
- Đối chất
- chẩn đoán
- bài kiểm tra
- Râu
- phiên điều trần
- thẩm vấn
- cuộc thăm dò ý kiến
- truy vấn
- bảng câu hỏi
- câu hỏi
- câu hỏi
- nhiệm vụ
- Buổi diễn tập
- Điều tra lại
- các cuộc khảo sát
- phiên tòa
Nearest Words of inquisitions
Definitions and Meaning of inquisitions in English
inquisitions
an investigation conducted with little concern for individual rights, a judicial or official inquiry or examination usually before a jury, the finding that results from such an inquiry, a severe questioning, inquest, a former Roman Catholic tribunal for the discovery and punishment of heresy, a former Roman Catholic court for the discovery and punishment of heresy, the finding of the jury, the act of inquiring, the act of inquiring or examining, an investigation conducted with little regard for individual rights
FAQs About the word inquisitions
Tòa án dị giáo
an investigation conducted with little concern for individual rights, a judicial or official inquiry or examination usually before a jury, the finding that resu
những kỳ thi,Thăm dò,yêu cầu,điều tra,đầu dò,cuộc thăm dò,nghiên cứu,các bài luận,Cuộc điều tra,kiểm tra
No antonyms found.
inquiring (of) => hỏi (về), inquiring (into) => điều tra (về), inquired (of) => hỏi (ai đó), inquired (into) => hỏi thăm về, inquire (of) => hỏi thăm (về),