Vietnamese Meaning of innumeracy
mù toán
Other Vietnamese words related to mù toán
Nearest Words of innumeracy
Definitions and Meaning of innumeracy in English
innumeracy
marked by an ignorance of mathematics and the scientific approach
FAQs About the word innumeracy
mù toán
marked by an ignorance of mathematics and the scientific approach
Mù chữ chức năng,Vô minh,mù chữ,sự yếu đuối,phong kiến,vô tâm
giáo dục,chỉ dẫn,học,tỷ lệ biết chữ,đào tạo,Kiến thức,Khai sáng,sự uyên bác,học bổng
inns => nhà trọ, innovatory => đổi mới, innovates => đổi mới, innocents => những người vô tội, innocences => trong sáng,