Vietnamese Meaning of inner space
Không gian bên trong
Other Vietnamese words related to Không gian bên trong
Nearest Words of inner space
Definitions and Meaning of inner space in English
inner space
one's inner self, space at or near the earth's surface and especially under the sea
FAQs About the word inner space
Không gian bên trong
one's inner self, space at or near the earth's surface and especially under the sea
Xương,tim,tâm trí,linh hồn,Máu,ngực,Lương tâm,cốt lõi,Ruột,dây đàn tim
No antonyms found.
inner lights => Đèn nội thất, in-migrant => người nhập cư, inlets => Lối vào, in-laws => Gia đình nhà chồng/vợ, injustices => bất công,