Vietnamese Meaning of functional illiteracy
Mù chữ chức năng
Other Vietnamese words related to Mù chữ chức năng
Nearest Words of functional illiteracy
Definitions and Meaning of functional illiteracy in English
functional illiteracy
a person who has had some schooling but does not meet a minimum standard of literacy
FAQs About the word functional illiteracy
Mù chữ chức năng
a person who has had some schooling but does not meet a minimum standard of literacy
Vô minh,mù chữ,sự yếu đuối,mù toán,phong kiến,vô tâm
giáo dục,chỉ dẫn,học,tỷ lệ biết chữ,đào tạo,Kiến thức,Khai sáng,sự uyên bác,học bổng
fun and games => vui vẻ và trò chơi, fumbles => thọt thọt, fumblers => người vụng về, fulness => đầy đủ, fulminations => lời nguyền rủa,