FAQs About the word examens

bài kiểm tra

a critical study, examination

những kỳ thi,Thăm dò,yêu cầu,điều tra,đầu dò,cuộc thăm dò,nghiên cứu,các bài luận,Cuộc điều tra,Tòa án dị giáo

No antonyms found.

exalts => ca ngợi, exaltations => sự tôn vinh, exaggerations => khoa trương, exactitudes => Độ chính xác, exactingness => chính xác,