Vietnamese Meaning of firings
việc đuổi việc
Other Vietnamese words related to việc đuổi việc
Nearest Words of firings
Definitions and Meaning of firings in English
firings
the process of maturing ceramic products by the application of heat, the act or process of one that fires
FAQs About the word firings
việc đuổi việc
the process of maturing ceramic products by the application of heat, the act or process of one that fires
đập,vụ nổ,dịch tiết,những bức ảnh,ném bom,mưa đá,Những phát súng ngẫu nhiên,loạt đạn,loạt đạn,Bóng chuyền
No antonyms found.
firing (up) => sa thải (lên), fireworks => pháo hoa, firewaters => nước chữa cháy, firesides => Bếp lò sưởi, fire-sale => đại hạ giá,