FAQs About the word first names

tên

the name that stands first in one's full name

Tên của con chiên,Tên đã cho,biệt danh,họ,giáo phái,tên,bút danh,Bút danh,biệt danh,biệt danh

No antonyms found.

first bases => Gốc thứ nhất, firming (up) => làm săn chắc (lên), firmed (up) => vững chắc, firmaments => bầu trời, firm (up) => làm săn chắc, củng cố,