FAQs About the word baptismal names

Tên rửa tội

a name given at christening or confirmation

Tên của con chiên,họ,giáo phái,Họ,tên,Tên đã cho,tên thời con gái,tên đệm,tên gọi,danh từ chung

No antonyms found.

baptism of fire => lễ rửa tội bằng lửa, baptising => làm lễ rửa tội, bantlings => trẻ em, banters => những trò đùa, bantamweights => hạng gà,