Vietnamese Meaning of bare-bones
phơi xương
Other Vietnamese words related to phơi xương
Nearest Words of bare-bones
Definitions and Meaning of bare-bones in English
FAQs About the word bare-bones
phơi xương
chỉ,tối thiểu,ngắn,thưa, loãng,Trần trụi,cầm cự,không đầy đủ,Không đủ,thiếu,ánh sáng
đầy đủ,đủ,giàu,thỏa đáng,đủ,tạm được,nổ,dư thừa,thêm,mỡ
bards => nhà thơ, barcarolles => barcarolle, barcaroles => barcaroles, barbs => gai, barbeques => đồ nướng,