Vietnamese Meaning of barfly
Khách quen quán bar
Other Vietnamese words related to Khách quen quán bar
Nearest Words of barfly
Definitions and Meaning of barfly in English
barfly
a person who spends much time in bars
FAQs About the word barfly
Khách quen quán bar
a person who spends much time in bars
Người nghiện rượu,Kẻ nghiện rượu,người nghiện rượu,người uống rượu,say rượu,Kẻ say,kẻ say rượu,kẻ say rượu,say rượu,Ngâm
người kiêng cữ,người không uống rượu,Người kiêng rượu,Người không uống rượu,khô,người ủng hộ hành động cấm,Người kiêng rượu
barfing => Nôn, barfed => nôn, bares => quán bar, bare-bones => phơi xương, bards => nhà thơ,