FAQs About the word baptism of fire

lễ rửa tội bằng lửa

an introductory or initial experience that is a severe ordeal, a soldier's first exposure to enemy fire, a spiritual baptism by a gift of the Holy Spirit

lửa,thử thách,thử nghiệm,Thử axit,phép rửa tội,thánh giá,Lò nung,Găng tay,nghịch cảnh,thống khổ

No antonyms found.

baptising => làm lễ rửa tội, bantlings => trẻ em, banters => những trò đùa, bantamweights => hạng gà, bantams => gà lùn,